Màn hình máy tính

Hiển thị tất cả 11 kết quả

Màn hình máy tính là một thiết bị quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm sử dụng máy tính trong quá trình làm việc, giải trí. Nhận thấy sự quan trọng đó, Pcngon xin được tổng hợp một số đặc điểm nổi bật, cũng như một số thương hiệu màn hình máy tính giá rẻ thông qua bài viết dưới đây.

Màn hình máy tính là gì?

Màn hình máy tính, còn được gọi là màn hình hiển thị hoặc màn hình máy tính, là một thiết bị ngoại vi dùng để hiển thị thông tin từ máy tính hoặc các thiết bị khác lên màn hình để người dùng có thể thấy và tương tác. Màn hình máy tính thường là một bề mặt phẳng được làm bằng các loại công nghệ khác nhau như LCD (Liquid Crystal Display), LED (Light Emitting Diode), OLED (Organic Light Emitting Diode), hoặc các công nghệ khác.

Màn hình máy tính chủ yếu được sử dụng để hiển thị hình ảnh, văn bản, video, và các đối tượng khác từ máy tính hoặc các thiết bị ngoại vi như máy tính xách tay, máy tính để bàn, điện thoại di động, máy tính bảng, máy chơi game, và nhiều thiết bị khác. Chúng có nhiều kích thước và độ phân giải khác nhau để phục vụ các nhu cầu sử dụng đa dạng từ giải trí đến công việc văn phòng và thiết kế đồ họa.

Màn Hình Máy Tính giá rẻ
Màn Hình Máy Tính

Các thông số màn hình máy tính

Kích thước màn hình: Kích thước màn hình được đo đường chéo từ góc này sang góc kia và được tính bằng inch. Kích thước màn hình là một trong các yếu tố quan trọng khi bạn mua một màn hình máy tính. Được biểu thị dưới dạng một con số theo đơn vị inch, ví dụ: 24 inch, 27 inch, 32 inch, và còn nhiều lựa chọn khác.

Độ phân giải: Độ phân giải xác định số lượng điểm ảnh hoặc pixel trên mỗi inch trên màn hình. Độ phân giải cao cung cấp hình ảnh sắc nét hơn. Các độ phân giải phổ biến bao gồm Full HD (1920×1080), 2K (2560×1440), và 4K (3840×2160).

Tỉ lệ khung hình: Tỉ lệ khung hình xác định tỷ lệ giữa chiều rộng và chiều cao của màn hình. Tỉ lệ phổ biến nhất là 16:9, nhưng còn có 16:10 và 21:9 cho mục đích thiết kế đồ họa hoặc xem phim rộng hơn.

Tần số quét: Tần số quét hay tần số làm mới đo bằng Hz và xác định số lần màn hình cập nhật hình ảnh mỗi giây. Màn hình với tần số làm mới cao hơn (ví dụ: 144Hz) thường thích hợp cho gaming và hiển thị chuyển động nhanh.

Thời gian đáp ứng (Response Time): Thời gian đáp ứng là thời gian mà một pixel cần để chuyển từ màu này sang màu khác. Thời gian đáp ứng thấp hơn giúp giảm hiện tượng mờ (ghosting) trong các tác vụ đòi hỏi độ nhanh.

Công nghệ hiển thị: Có nhiều công nghệ hiển thị khác nhau như LCD, LED, OLED, và AMOLED. Mỗi công nghệ có đặc điểm riêng, ví dụ: LED cung cấp ánh sáng nền, trong khi OLED tự phát sáng từ từng pixel.

Góc nhìn: Góc nhìn xác định góc mà bạn có thể xem màn hình mà không bị mất màu hoặc sự rõ ràng. Màn hình có góc nhìn rộng hơn thích hợp cho việc xem nhóm hoặc khi bạn cần điều chỉnh góc nhìn.

Độ sáng (Brightness): Độ sáng được đo bằng nits và làm việc trong các môi trường ánh sáng mạnh. Đối với sử dụng bình thường, một màn hình với độ sáng từ 250 nits trở lên thường là đủ.

Cổng kết nối: Xem xét số lượng và loại cổng kết nối trên màn hình, bao gồm HDMI, DisplayPort, USB, và cổng âm thanh. Đảm bảo rằng màn hình hỗ trợ các thiết bị bạn muốn kết nối.

Độ bao phủ màu: Nếu bạn làm việc với đồ họa hoặc chỉnh sửa video, bạn nên xem xét khả năng hiển thị màu sắc của màn hình và xem liệu nó có đáp ứng được yêu cầu về chính xác màu sắc hay không.

Giá cả: Cuối cùng, bạn nên xem xét ngân sách của mình và tìm một màn hình phù hợp với giá cả và nhu cầu sử dụng của bạn.

Cấu tạo màn hình máy tính

Tấm nền hiển Thị(Panel): Tấm nền hiển thị là phần quan trọng nhất của màn hình, nơi hình ảnh và văn bản được hiển thị. Các công nghệ panel phổ biến bao gồm LCD (Liquid Crystal Display), LED (Light Emitting Diode), OLED (Organic Light Emitting Diode), và nhiều công nghệ khác.

Mặt Trước: Mặt trước của màn hình là bề mặt mà bạn nhìn thấy và tương tác. Nó thường được làm bằng kính hoặc vật liệu chống chói để giảm phản chiếu và loá.
Khung: Khung là phần viền xung quanh màn hình. Khung có thể là mỏng hoặc dày, và thiết kế khung có thể thay đổi giữa các mẫu màn hình.

Các Nút Hoặc Nút Cảm Ứng: Một số màn hình có các nút cơ học hoặc nút cảm ứng để điều chỉnh cài đặt, độ sáng, độ tương phản, và các tính năng khác. Các nút này thường nằm ở phía dưới màn hình hoặc bên hông.

Nút Nguồn: Nút nguồn là nút để bật và tắt màn hình. Nó thường nằm ở phía dưới màn hình hoặc ở bên hông.

Cổng Kết Nối: Màn hình có các cổng kết nối để kết nối với máy tính hoặc các thiết bị ngoại vi khác. Các cổng thông dụng bao gồm HDMI, DisplayPort, DVI, VGA, USB, và âm thanh.

Chân Đế (Stand): Chân đế là phần giữ màn hình đứng trên bàn hoặc mặt phẳng. Nó có thể có tính năng điều chỉnh độ cao, góc nghiêng, và xoay để tùy chỉnh vị trí hiển thị.

Bộ Nguồn: Bộ nguồn cung cấp điện cho màn hình. Một số màn hình có bộ nguồn tích hợp bên trong, trong khi các màn hình khác sử dụng bộ nguồn bên ngoài.

Loa (nếu có): Một số màn hình có loa tích hợp để phát ra âm thanh. Tuy nhiên, loa tích hợp thường không cho chất lượng âm thanh tốt nhất, vì vậy nếu bạn cần chất lượng âm thanh tốt hơn, bạn nên sử dụng loa ngoại vi hoặc tai nghe.

Cấu trúc chi tiết của màn hình có thể thay đổi tùy thuộc vào mẫu sản phẩm và công nghệ panel sử dụng.

Phân loại màn hình máy tính phổ biến hiện nay

Phân loại màn hình máy tính theo công nghệ Panel

LCD (Liquid Crystal Display): Đây là công nghệ panel phổ biến nhất trong các màn hình máy tính. LCD sử dụng lớp chất lỏng (liquid crystals) để kiểm soát ánh sáng đi qua và tạo hình ảnh. Có hai loại LCD phổ biến là TFT (Thin-Film Transistor) và IPS (In-Plane Switching). Công nghệ LCD thường được sử dụng cho màn hình phổ thông và làm việc với màu sắc cơ bản.

LED (Light Emitting Diode): Màn hình LED là một biến thể của LCD, sử dụng đèn LED làm nguồn sáng nền thay vì đèn fluorescent truyền thống. Điều này giúp tiết kiệm năng lượng, làm màn hình mỏng hơn, và cung cấp độ tương phản tốt hơn. Màn hình LED thường được sử dụng trong các màn hình phổ thông và màn hình chơi game.

OLED (Organic Light Emitting Diode): Màn hình OLED sử dụng các hạt hữu cơ tự phát sáng, không cần đèn nền, để tạo ra màu sắc rực rỡ và độ tương phản tốt hơn. OLED thường được sử dụng trong các màn hình cao cấp và cho công việc đồ họa, chơi game, hoặc xem phim.

AMOLED (Active Matrix Organic Light Emitting Diode): Đây là một biến thể của OLED với lớp ma trận hoạt động, cải thiện hiệu suất và tạo hình ảnh nhanh hơn. Màn hình AMOLED thường xuất hiện trong các thiết bị di động như điện thoại thông minh và máy tính bảng.

QLED (Quantum Dot Light Emitting Diode): Màn hình QLED sử dụng công nghệ quantum dots để cải thiện độ sáng và màu sắc. Chúng thường được sử dụng trong các màn hình cao cấp của Samsung và cho công việc đòi hỏi màu sắc chính xác như thiết kế đồ họa.

MicroLED: Màn hình MicroLED sử dụng các đèn LED siêu nhỏ để tạo ra hình ảnh. Chúng có khả năng tạo độ tương phản cao và không bị hỏng pixel. MicroLED đang phát triển và thường xuất hiện trong các màn hình lớn và cao cấp.

Phân loại màn hình máy tính theo kích thước,độ phân giải, tần số quét và theo tính năng

Màn hình 24 Inch: Màn hình này có kích thước từ 23 inch đến 24 inch và phù hợp cho các tác vụ văn phòng và giải trí, cung cấp không gian làm việc đủ lớn cho nhiều nhu cầu.

Màn hình 27 Inch: Màn hình 27 inch là một lựa chọn phổ biến cho nhiều người dùng. Đây là kích thước lý tưởng cho công việc đồ họa và gaming, đồng thời cung cấp trải nghiệm giải trí tốt.

Màn hình 32 Inch: Đối với những người muốn màn hình lớn hơn, màn hình 32 inch cung cấp không gian làm việc rộng hơn và hiệu suất tốt cho công việc đồ họa và xem phim.

Màn hình 34 Inch và Lớn Hơn: Màn hình 34 inch và lớn hơn thường được gọi là “ultrawide” và có tỷ lệ khung hình rất rộng (21:9 hoặc hơn). Chúng cung cấp không gian làm việc và giải trí rất lớn, thích hợp cho công việc đòi hỏi không gian ngang rộng.

Màn hình di động: Đây là màn hình có kích thước nhỏ gọn như máy tính xách tay. Kích thước màn hình di động thường từ 11 inch đến 17 inch và thích hợp cho di động và công việc trên đường.

Màn hình máy tính Cảm Ứng (Touch Screen): Một số màn hình máy tính cảm ứng có kích thước từ 15 inch trở lên và thường được sử dụng trong các ứng dụng tương tác và thiết bị POS (Point of Sale).

Màn hình máy tính HD (720p): Độ phân giải HD có kích thước 1280×720 pixel. Màn hình HD thường thấy trong các màn hình máy tính cỡ nhỏ hoặc trong các màn hình TV có kích thước nhỏ hơn.

Màn hình máy tính Full HD (1080p): Full HD có độ phân giải 1920×1080 pixel. Đây là một độ phân giải phổ biến cho màn hình máy tính và cho phép hiển thị hình ảnh sắc nét cho hầu hết các nhu cầu.

Màn hình máy tính 2K (1440p): Độ phân giải 2K có kích thước 2560×1440 pixel. Nó cung cấp độ sắc nét cao hơn so với Full HD và thường được sử dụng cho công việc đồ họa và gaming.

Màn hình máy tính 4K Ultra HD (2160p): 4K Ultra HD có độ phân giải 3840×2160 pixel. Đây là một độ phân giải cực cao cho màn hình máy tính, cung cấp hình ảnh siêu sắc nét. Nó thích hợp cho công việc đòi hỏi màu sắc chính xác và gaming chất lượng cao.

Màn hình máy tính 5K và 6K: Đôi khi, có các màn hình có độ phân giải 5K (5120×2880) và 6K (6144×3160). Chúng thường được sử dụng cho công việc đồ họa và sản xuất video chuyên nghiệp.

Màn hình máy tính 8K Ultra HD: 8K Ultra HD là độ phân giải siêu cao với 7680×4320 pixel. Nó đang xuất hiện trong các màn hình máy tính siêu cao cấp và đòi hỏi nhiều tài nguyên đồ họa để chạy.

Màn hình máy tính 60Hz: Màn hình 60Hz là loại phổ biến và phù hợp cho hầu hết các nhu cầu sử dụng hàng ngày như làm việc văn phòng, lướt web, và xem phim.

Màn hình máy tính 75Hz: Tần số làm mới 75Hz cung cấp một trải nghiệm chuyển động mượt mà hơn so với 60Hz. Nó thích hợp cho một số ứng dụng đòi hỏi hiển thị hình ảnh động tốt hơn.

Màn hình máy tính 120Hz: Màn hình 120Hz thường được sử dụng cho gaming, đặc biệt là trong các trò chơi nhanh và đòi hỏi phản ứng nhanh. Nó cung cấp hiệu suất mượt mà hơn và giúp giảm hiện tượng mờ hình (motion blur).

Màn hình máy tính 144Hz: Tần số làm mới 144Hz là phổ biến trong gaming và giúp tạo ra trải nghiệm chơi game cực kỳ mượt mà với khả năng xử lý hình ảnh nhanh hơn.

Màn hình máy tính 240Hz: Màn hình 240Hz là dành riêng cho các game thủ chuyên nghiệp và các trò chơi cần độ phản ứng cực nhanh.

Màn hình máy tính G-Sync và FreeSync: Các công nghệ như NVIDIA G-Sync và AMD FreeSync giúp đồng bộ tần số làm mới của màn hình với tần số khung hình của card đồ họa, giúp loại bỏ hiện tượng rách hình (tearing) và cung cấp trải nghiệm chơi game mượt mà hơn.

Phân loại màn hình máy tính theo nhu cầu sử dụng

Màn hình máy tính văn phòng

Màn hình cho công việc văn phòng thường có kích thước từ 21 inch đến 24 inch. Độ phân giải Full HD (1920×1080) thường đủ cho công việc văn phòng cơ bản. Chúng thường không cần tần số làm mới cao và các tính năng chuyên dụng.

Màn hình máy tính gaming

Các màn hình chơi game thường có tần số làm mới cao (120Hz trở lên) và thời gian đáp ứng nhanh. Độ phân giải Full HD hoặc 2K thường là lựa chọn phổ biến cho gaming. Cân nhắc sử dụng màn hình hỗ trợ G-Sync hoặc FreeSync để giảm hiện tượng rách hình và đảm bảo trải nghiệm mượt mà.

Màn Hình Xem Phim và Giải Trí

Đối với giải trí và xem phim, màn hình có kích thước lớn (27 inch trở lên) và độ phân giải cao (4K) sẽ cung cấp trải nghiệm tốt nhất. Màn hình cong cũng là một lựa chọn phổ biến cho trải nghiệm xem phim chân thực.

Các loại cổng kết nối phổ biến trên màn hình máy tính

HDMI (High-Definition Multimedia Interface): HDMI là một trong những cổng kết nối phổ biến nhất cho việc truyền tín hiệu video và âm thanh số hóa chất lượng cao từ máy tính hoặc thiết bị khác đến màn hình. HDMI thường được sử dụng cho việc kết nối máy tính với màn hình hoặc TV.

DisplayPort: DisplayPort là một giao diện kết nối hiệu suất cao thường được sử dụng trong các màn hình máy tính chất lượng cao. Nó hỗ trợ độ phân giải cao, tần số làm mới cao và cả âm thanh số hóa.

DVI (Digital Visual Interface): DVI là một giao diện kết nối cũ hơn, nhưng vẫn được sử dụng trên một số màn hình. Nó hỗ trợ cả tín hiệu số và tín hiệu analog, nhưng đã dần bị thay thế bởi HDMI và DisplayPort.

VGA (Video Graphics Array): VGA là một giao diện analog cũ thường được sử dụng trong quá khứ. Nó hiện nay ít được sử dụng hơn do hạn chế trong việc truyền tải độ phân giải cao.

USB-C: USB-C là một kết nối đa năng có khả năng truyền tải video, dữ liệu, và năng lượng qua một cổng duy nhất. Nó thường được sử dụng trong các màn hình máy tính xách tay và các thiết bị di động.

Thương hiệu màn hình máy tính giá rẻ, tốt nhất hiện nay

Màn hình máy tính Samsung

Samsung là một trong những thương hiệu nổi tiếng với nhiều lựa chọn màn hình, từ các sản phẩm giá rẻ đến các mẫu cao cấp. Màn hình Samsung thường được đánh giá cao về chất lượng hình ảnh và thiết kế.

Màn Hình Máy Tính Samsung
Màn Hình Máy Tính Samsung

Màn hình máy tính Asus

Asus cũng là một thương hiệu uy tín trong ngành công nghệ, và họ sản xuất nhiều mẫu màn hình với giá phải chăng và hiệu suất tốt. Asus cung cấp các màn hình phù hợp cho gaming, công việc văn phòng, và giải trí.

Màn Hình Máy Tính Asus
Màn Hình Máy Tính Asus

Màn hình máy tính AOC

AOC là một thương hiệu chuyên về màn hình máy tính với dự án sản phẩm phù hợp cho nhiều đối tượng người dùng. Họ thường tập trung vào các màn hình giá rẻ với hiệu suất tốt.

Màn Hình Máy Tính Aoc
Màn Hình Máy Tính Aoc

Màn hình máy tính Viewsonic

ViewSonic cung cấp một loạt các màn hình máy tính với chất lượng hình ảnh tốt. Họ có sự đa dạng trong mẫu mã và giá trị đối với tiền bạc.

Màn Hình Máy Tính Viewsonic
Màn Hình Máy Tính Viewsonic

Màn hình máy tính MSI

MSI chủ yếu nổi tiếng với các sản phẩm gaming, bao gồm cả màn hình máy tính. Các màn hình MSI thường được đánh giá cao về hiệu suất và tính năng hỗ trợ gaming.

Màn Hình Máy Tính Msi
Màn Hình Máy Tính Msi

Các câu hỏi thường gặp khi mua màn hình máy tính

Độ phân giải nên là bao nhiêu để có hình ảnh sắc nét?

Độ phân giải tốt cho hình ảnh sắc nét là Full HD (1920×1080) hoặc cao hơn. Đối với công việc đòi hỏi độ chính xác màu sắc, độ phân giải 2K (1440p) hoặc 4K (2160p) có thể là lựa chọn tốt.

Tần số làm mới quan trọng không?

Tần số làm mới quyết định khả năng hiển thị hình ảnh chuyển động mượt mà. Đối với công việc văn phòng, 60Hz là đủ. Tuy nhiên, cho gaming, bạn có thể cân nhắc màn hình với tần số làm mới cao hơn như 120Hz hoặc 144Hz.

Có cần màn hình hỗ trợ G-Sync hoặc FreeSync không?

G-Sync (NVIDIA) và FreeSync (AMD) giúp đồng bộ tần số làm mới của màn hình với tần số khung hình của card đồ họa, giúp giảm hiện tượng rách hình và cải thiện trải nghiệm gaming. Đối với game thủ, lựa chọn màn hình hỗ trợ công nghệ này có thể tốt.

Cổng kết nối nào cần phải có trên màn hình?

Cổng HDMI và DisplayPort là quan trọng để kết nối với máy tính hoặc các thiết bị khác. Nếu bạn cần kết nối các thiết bị ngoại vi như USB drive, chuột, hoặc bàn phím, một màn hình có hub USB có thể hữu ích.

Màn hình có tích hợp loa không?

Một số màn hình máy tính có loa tích hợp, nhưng chất lượng âm thanh thường không cao. Nếu bạn cần âm thanh tốt hơn, hãy xem xét sử dụng loa ngoại riêng biệt hoặc tai nghe.

Trên đây là một số thông tin nổi bật và thông tin về một số mẫu màn hình máy tính giá rẻ cực tốt tại Pcngon. Hi vọng bài viết trên có thể giúp bạn dễ dàng lựa chọn cho mình một chiếc màn hình máy tính ưng ý nhất.

Chat Facebook Chat Messenger Chat Zalo OA Chat Zalo